Phiên âm : tí wèn.
Hán Việt : đề vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提出問題來問。如:「經老師一番提問之後, 同學對這一章印象深刻。」提問可以指:*提問, 又稱發問, 一種人際間的互動.*提問(修辭), 一種修辭法....閱讀更多
hỏi; nêu câu hỏi; đưa ra câu hỏi。提出問題來問(多指教師對學生)。